engraving
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: engraving
Phát âm : /in'greiviɳ/
+ danh từ
- sự khắc, sự trổ, sự chạm
- (nghĩa bóng) sự in sâu, sự khắc sâu (vào óc...)
- bản in khắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "engraving"
- Những từ có chứa "engraving":
copperplate engraving engraving photo-engraving steel-engraving - Những từ có chứa "engraving" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khắc gỗ khắc đồng cách điệu hoá cách điện hóa
Lượt xem: 400