engrossing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: engrossing
Phát âm : /in'grousiɳ/
+ tính từ
- choán hết thì giờ, phải để nhiều tâm trí vào (công việc)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
absorbing fascinating gripping riveting
Lượt xem: 495