enjambment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enjambment
Phát âm : /in'dʤæmmənt/
+ danh từ
- (thơ ca) câu thơ vắt dòng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enjambment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "enjambment":
encampment enjambment
Lượt xem: 601