--

encampment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encampment

Phát âm : /in'kæmpmənt/

+ danh từ

  • sự cắm trại
  • trại giam
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "encampment"
Lượt xem: 495