enjoyable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enjoyable
Phát âm : /in'dʤɔiəbl/
+ tính từ
- thú vị, thích thú
- an enjoyable evening
một buổi tối thú vị
- an enjoyable evening
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
gratifying pleasurable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enjoyable"
- Những từ có chứa "enjoyable":
enjoyable enjoyableness unenjoyable - Những từ có chứa "enjoyable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thú vị thích thú Thái
Lượt xem: 684