gratifying
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gratifying
Phát âm : /'grætifaiiɳ/
+ tính từ
- làm hài lòng, làm vừa lòng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
enjoyable pleasurable sweet
Lượt xem: 454