--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
enkindled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
enkindled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enkindled
+ Adjective
được nhen, nhóm (lửa,...)
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
ignited
kindled
Lượt xem: 359
Từ vừa tra
+
enkindled
:
được nhen, nhóm (lửa,...)
+
enneasyllabic
:
(ngôn ngữ học) chín âm tiết
+
ago
:
trước đây, về trướcfive years ago năm năm trước đây, đã năm năm nayan hour ago một giờ trước đâylong long ago trước đây lâu lắm, đã lâu lắm rồi
+
spherics
:
hình học và lượng giác cầu
+
phony
:
(từ lóng) giả vờ (ốm...)