enlargement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enlargement
Phát âm : /in'lɑ:dʤmənt/
+ danh từ
- sự mở rộng, sự tăng lên, sự khuếch trương
- phần mở rộng, phần thêm vào
- ảnh phóng to
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
blowup magnification expansion elaboration
Lượt xem: 423