expansion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expansion
Phát âm : /iks'pænʃn/
+ danh từ
- sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra; phần mở rộng
- (kỹ thuật) sự giãn, sự nở; độ giãn, độ nở
- (toán học) sự khai triển
- expansion in series
khai triển thành chuỗi
- expansion in series
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
expanding upon enlargement elaboration
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "expansion"
- Những từ có chứa "expansion":
coefficient of expansion expansion expansionism expansionist - Những từ có chứa "expansion" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bành trướng làng
Lượt xem: 411