enlightened
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enlightened
Phát âm : /in'laitnd/
+ tính từ
- được làm sáng tỏ, được mở mắt
- được giải thoát khỏi sự ngu dốt, được giải thoát khỏi sự mê tín...
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
educated initiate - Từ trái nghĩa:
unenlightened uninitiate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enlightened"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "enlightened":
enlightened enlightenment - Những từ có chứa "enlightened":
enlightened unenlightened
Lượt xem: 456