--

enlistee

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enlistee

Phát âm : /in'lis'ti:/

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) người tòng quân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enlistee"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "enlistee"
    enlist enlistee
Lượt xem: 321