enlist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enlist
Phát âm : /in'list/
+ ngoại động từ
- tuyển (quân)
- tranh thủ, giành được (cảm tình, sự cộng tác...)
- to enlist someone's sunport
tranh thủ được sự ủng hộ của ai
- to enlist someone's sunport
+ nội động từ
- tòng quân, đi làm nghĩa vụ quân sự
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ in) binh nhì ((viết tắt) EM)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
draft muster in engage - Từ trái nghĩa:
discharge muster out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enlist"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "enlist":
enlist enlistee enologist - Những từ có chứa "enlist":
enlist enlisted officer enlisted person enlisted woman enlistee enlistment - Những từ có chứa "enlist" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhập ngũ chiêu mộ tòng quân tái ngũ đầu quân
Lượt xem: 563