--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
enormity
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
enormity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enormity
Phát âm : /i'nɔ:miti/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự tàn ác dã man; tính tàn ác
tội ác; hành động tàn ác
Lượt xem: 333
Từ vừa tra
+
enormity
:
sự tàn ác dã man; tính tàn ác
+
dormant
:
nằm ngủ, nằm im lìm, không hoạt động
+
chi dùng
:
To spend moneychi dùng cho việc ăn ởto spend money on food and housinglàm ra nhiều, chi dùng ítto spend less than one earns