dormant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dormant
Phát âm : /'dɔ:mənt/
+ tính từ
- nằm ngủ, nằm im lìm, không hoạt động
- (động vật học) ngủ đông; (thực vật học) ngủ
- dormant bud
chồi ngủ
- dormant bud
- tiềm tàng (khả năng), ngấm ngầm, âm ỉ (dục vọng...)
- (thương nghiệp) chết (vốn)
- (pháp lý) không áp dụng, không thi hành (luật, sắc lệnh, bản án...)
- nằm kê đầu lên hai chân (hình con vật ở huy hiệu)
- dormant partner
- (xem) partner
- dormant warrant
- trát bắt để trống tên
- to lie dormant
- nằm ngủ, nằm im lìn, không hoạt động
- không áp dụng, không thi hành
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
abeyant dormant(ip) sleeping inactive hibernating(a) torpid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dormant"
Lượt xem: 633