--

enrichment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enrichment

Phát âm : /in'ritʃmənt/

+ danh từ

  • sự làm giàu, sự làm giàu thêm, sự làm phong phú
  • sự làm tốt thêm, sự làm màu mỡ thêm, cái làm phong phú thêm
  • (y học) sự cho vitamin vào (thức ăn...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enrichment"
Lượt xem: 410