enrichment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enrichment
Phát âm : /in'ritʃmənt/
+ danh từ
- sự làm giàu, sự làm giàu thêm, sự làm phong phú
- sự làm tốt thêm, sự làm màu mỡ thêm, cái làm phong phú thêm
- (y học) sự cho vitamin vào (thức ăn...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enrichment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "enrichment":
enregiment enrichment enragement
Lượt xem: 421