--

enregiment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enregiment

Phát âm : /in'redʤimənt/

+ ngoại động từ

  • tập hợp (quân) thành một trung đoàn
  • cho vào nền nếp, cho vào kỷ luật, cho vào khuôn phép
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enregiment"
Lượt xem: 365