--

enroll

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enroll

Phát âm : /in'roul/ Cách viết khác : (enroll) /in'roul/

+ ngoại động từ

  • tuyển (quân...)
  • kết nạp vào, ghi tên cho vào (hội...)
  • (pháp lý) ghi vào (sổ sách toà án)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enroll"
Lượt xem: 518