--

enrolment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enrolment

Phát âm : /in'roulmənt/

+ danh từ

  • sự tuyển (quân...)
  • sự kết nạp, sự ghi tên cho vào (hội...)
  • (pháp lý) sự ghi vào (sổ sách toà án)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enrolment"
Lượt xem: 462