registration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: registration
Phát âm : /,redʤis'treiʃn/
+ danh từ
- sự đăng ký, sự vào sổ
- registration of a trade-mark
sự đăng ký một nhãn hiệu
- registration of luggage
việc vào sổ các hành lý
- registration of a trade-mark
- sự gửi bảo đảm (thư)
- registration of a letter
sự gửi bảo đảm một bức thư
- registration of a letter
- registration number
- số đăng ký (ô tô...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
adjustment readjustment enrollment enrolment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "registration"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "registration":
registration restoration - Những từ có chứa "registration":
deregistration registration
Lượt xem: 460