--

ensample

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ensample

Phát âm : /en'sæmpl/

+ danh từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) (như) example
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ensample"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ensample"
    ensample ensemble
Lượt xem: 353