--

enshroud

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enshroud

Phát âm : /in'ʃraud/

+ ngoại động từ

  • bọc kín (như liệm); phủ kín, che lấp
Từ liên quan
Lượt xem: 357