shroud
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shroud
Phát âm : /ʃraud/
+ danh từ
- vải liệm
- màn che giấu
- the whole affair was wrapped in a shroud of mystery
tất cả vấn đề còn ở trong màn bí mật
- the whole affair was wrapped in a shroud of mystery
- (số nhiều) mạng thừng chằng cột buồm
+ ngoại động từ
- liệm, khâm liệm
- giấu, che đậy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pall cerement winding-sheet winding-clothes sheet tack mainsheet weather sheet enshroud hide cover
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shroud"
Lượt xem: 617