--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ensiform leaf
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ensiform leaf
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ensiform leaf
+ Noun
lá hình gương, giống lá cây iri
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ensiform leaf"
Những từ có chứa
"ensiform leaf"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lá
áo tơi
áo lá
phải đúa
hoán cải
nem
nón lá
hoàn lương
mo
học đòi
more...
Lượt xem: 381
Từ vừa tra
+
ensiform leaf
:
lá hình gương, giống lá cây iri
+
circumfluent
:
chảy quanh; bao quanh
+
conjoin
:
kết giao, kết hợp, liên hiệp; nối, chắp lạito conjoin two piece nối hai mảnhtwo families conjoin hai nhà kết giao với nhau về hôn nhân, hai nhà thông gia với nhau
+
cleaning pad
:
miếng đệm được sử dụng như một thiết bị lau chùi.
+
else
:
khác, nữaanyone else? người nào khác?anything else? cái gì khác?, cái gì nữa?