--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
enslaver
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
enslaver
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enslaver
Phát âm : /in'sleivə/
+ danh từ
người nô dịch hoá
người đàn bà đẹp say đắm
Lượt xem: 458
Từ vừa tra
+
enslaver
:
người nô dịch hoá
+
cystoparalysis
:
chứng liệt bàng quang
+
oán ghét
:
to feel resentment, to hate
+
chẳng sao
:
Not to matterNếu bạn không giúp tôi được, cũng chẳng saoIf you can't help me, it doesn't matter
+
bùi
:
Having a buttery tastelạc càng nhai càng thấy bùithe more one chews groundnuts, the more buttery taste they have