--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
enslaver
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
enslaver
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enslaver
Phát âm : /in'sleivə/
+ danh từ
người nô dịch hoá
người đàn bà đẹp say đắm
Lượt xem: 444
Từ vừa tra
+
enslaver
:
người nô dịch hoá
+
pregnant
:
có thai, có mang thai, có chửato make pregnant làm cho có mangshe is pregnant for three months bà ta có mang được ba tháng
+
phản đối
:
to object, oppose, to be againstbiện pháp này gây ra nhiều sự phản đốiprotests were raised against this measure
+
lossless
:
không hao hụt, không mất mát, không tổn thất
+
insulate
:
cô lập, cách ly