mesh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mesh
Phát âm : /meʃ/
+ danh từ
- mắc lưới
- (số nhiều) mạng lưới
- the meshest of a spider's web
lưới mạng nhện
- the meshest of a spider's web
- (số nhiều) cạm, bẫy
- cơ in mesh
khớp nhau (bánh xe răng)
- cơ in mesh
+ ngoại động từ
- bắt vào lưới, dồn vào lưới
- đưa vào cạm bẫy
+ nội động từ
- khớp nhau (bánh xe răng...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
meshing interlock interlocking net network meshwork mesh topology engagement enmesh ensnarl engage lock operate - Từ trái nghĩa:
disengage withdraw
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mesh"
Lượt xem: 623