entailment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entailment
Phát âm : /in'teilmənt/
+ danh từ
- (pháp lý) sự kế thừa theo thứ tự
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deduction implication
Lượt xem: 1042