implication
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: implication
Phát âm : /,impli'keiʃn/
+ danh từ
- sự lôi kéo vào; sự liên can, sự dính líu; ẩn ý, điều ngụ ý; điều gợi ý
- what are the implications of this statement?
những ẩn ý của lời tuyên bố này là thế nào?
- what are the implications of this statement?
- (số nhiều) quan hệ mật thiết
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bện lại, sự tết lại, sự xoắn lại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
logical implication conditional relation significance import deduction entailment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "implication"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "implication":
implication infliction implicit in - Những từ có chứa "implication":
implication implicational - Những từ có chứa "implication" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ẩn ý châm biếm chứ
Lượt xem: 687