--

implication

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: implication

Phát âm : /,impli'keiʃn/

+ danh từ

  • sự lôi kéo vào; sự liên can, sự dính líu; ẩn ý, điều ngụ ý; điều gợi ý
    • what are the implications of this statement?
      những ẩn ý của lời tuyên bố này là thế nào?
  • (số nhiều) quan hệ mật thiết
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bện lại, sự tết lại, sự xoắn lại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "implication"
Lượt xem: 702