entertainment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entertainment
Phát âm : /,entə'teinmənt/
+ danh từ
- sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi
- sự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi; cuộc biểu diễn văn nghệ
- sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, nghi ngờ, quan điểm...)
- sự hoan nghênh, sự tán thành (ý kiến, đề nghị...)
- entertainment allowances
- phụ cấp tiếp khách
- entertainment tax
- thuế đánh vào các buổi biểu diễn văn nghệ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "entertainment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "entertainment":
entertainment entertained - Những từ có chứa "entertainment":
entertainment variety entertainment - Những từ có chứa "entertainment" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nghêu trò vui hí trường hòa nhạc lân
Lượt xem: 564