--

entertainment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entertainment

Phát âm : /,entə'teinmənt/

+ danh từ

  • sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi
  • sự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi; cuộc biểu diễn văn nghệ
  • sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, nghi ngờ, quan điểm...)
  • sự hoan nghênh, sự tán thành (ý kiến, đề nghị...)
  • entertainment allowances
    • phụ cấp tiếp khách
  • entertainment tax
    • thuế đánh vào các buổi biểu diễn văn nghệ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "entertainment"
Lượt xem: 542