enthralment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enthralment
Phát âm : /in'θrɔ:lmənt/
+ danh từ
- sự mê hoặc, sự làm cho mê mệt
- (thường), (nghĩa bóng) sự nô dịch hoá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enthralment"
- Những từ có chứa "enthralment":
disenthralment enthralment
Lượt xem: 221