--

enthusiastic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enthusiastic

Phát âm : /in'θju:zi'æstik/

+ tính từ

  • hăng hái, nhiệt tình; say mê
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enthusiastic"
Lượt xem: 556