enthusiastic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enthusiastic
Phát âm : /in'θju:zi'æstik/
+ tính từ
- hăng hái, nhiệt tình; say mê
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enthusiastic"
- Những từ có chứa "enthusiastic":
enthusiastic unenthusiastic - Những từ có chứa "enthusiastic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hào hứng nức lòng hưng khởi như ai bao trùm
Lượt xem: 551