entourage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entourage
Phát âm : /,ɔntu'rɑ:ʤ/
+ danh từ
- vùng lân cận, vùng xung quanh
- những người tuỳ tùng
Từ liên quan
Lượt xem: 485