--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
enucleate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
enucleate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enucleate
Phát âm : /i'nju:klieit/
+ ngoại động từ
(y học) khoét nhân
giải thích, làm sáng tỏ
Lượt xem: 373
Từ vừa tra
+
enucleate
:
(y học) khoét nhân
+
clematis lasiantha
:
(thực vật học) cây ông lão miền California
+
cạch
:
(dùng hạn chế trong một vài tổ hợp) Dullđỏ cạchdull red
+
bống
:
xem cá bống
+
dỗ ngọt
:
to beguile by sweet promises