--

enure

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enure

Phát âm : /i'njuə/ Cách viết khác : (enure) /i'njuə/

+ ngoại động từ

  • làm cho quen
    • to inure someone to hardship
      làm cho quen với sự gian khổ

+ nội động từ

  • (pháp lý) có hiệu lực, có tác dụng
  • có lợi
    • to serve common interest inures to one's own
      phục vụ quyền lời chung, có lợi cho quyền lợi riêng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enure"
Lượt xem: 135