--

enwomb

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enwomb

Phát âm : /in'wu:m/

+ ngoại động từ

  • cất trong bụng, cất trong lòng, cất kín
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enwomb"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "enwomb"
    envoy enwomb
Lượt xem: 227