--

enwound

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enwound

Phát âm : /in'waind/

+ ngoại động từ enwound

  • cuộn tròn, xung quanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enwound"
Lượt xem: 313