--

endowed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endowed

+ Adjective

  • được cung cấp vốn cho; được (tạo hóa) phú cho, ban tặng; được thừa kế, thừa hưởng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "endowed"
Lượt xem: 987