--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
enwreathe
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
enwreathe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enwreathe
Phát âm : /in'ri:ð/
+ ngoại động từ
kết vòng hoa quanh (cái gì); đặt vòng hoa lên đầu (ai)
bện tết
Lượt xem: 289
Từ vừa tra
+
enwreathe
:
kết vòng hoa quanh (cái gì); đặt vòng hoa lên đầu (ai)