--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dirty old man
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dirty old man
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dirty old man
+ Noun
lão già bẩn thỉu)
lão dê già
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dirty old man"
Những từ có chứa
"dirty old man"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bẩn
bẩn thỉu
rếch
khè
dơ
lem
cáu
nhơ bẩn
ô uế
ngập ngụa
more...
Lượt xem: 722
Từ vừa tra
+
dirty old man
:
lão già bẩn thỉu)