--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ephelides
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ephelides
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ephelides
Phát âm : /e'fi:lis/
+ danh từ, số nhiều ephelides
(y học) nốt tàn hương
Lượt xem: 309
Từ vừa tra
+
ephelides
:
(y học) nốt tàn hương