--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
epileptic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
epileptic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: epileptic
Phát âm : /,epi'leptik/
+ tính từ
(thuộc) động kinh
Lượt xem: 335
Từ vừa tra
+
epileptic
:
(thuộc) động kinh
+
accurate
:
đúng đắn, chính xác, xác đángan accurate watch đồng hồ chính xácan accurate remark một nhận xét xác đáng
+
phái bộ
:
missionphái bộ quân sựmilitary mission
+
hạt
:
corn; grainhạt lúa mìgrain of wheat pip; seedhạt táoan apple's pip drop; speckhạt mưaa drop of rain beadchuỗi tràng hạta string of bead
+
phá gia
:
Ruin one's familyPhá gia chi tửA bad son who ruins his family