--

accurate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accurate

Phát âm : /'ækjurit/

+ tính từ

  • đúng đắn, chính xác, xác đáng
    • an accurate watch
      đồng hồ chính xác
    • an accurate remark
      một nhận xét xác đáng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accurate"
Lượt xem: 605