episodical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: episodical
Phát âm : /,epi'sɔdik / Cách viết khác : (episodical) /,epi'sɔdikəl/
+ tính từ
- (thuộc) đoạn, (thuộc) hồi; (thuộc) tình tiết (trong truyện)
- chia ra từng đoạn, chia ra từng hồi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "episodical"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "episodical":
episodical episodically - Những từ có chứa "episodical":
episodical episodically
Lượt xem: 278