--

equilateral

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: equilateral

Phát âm : /'i:kwi'lætərəl/

+ tính từ

  • (toán học) đều (cạnh)
    • an equilateral triangle
      tam giác đều

+ danh từ (toán học)

  • hình đều cạnh
  • cạnh đều (với cạnh khác)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "equilateral"
Lượt xem: 427