--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ equilibrise chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
equilibrate
:
làm cân bằng
+
crabbedness
:
sự càu nhàu, sự cáu gắt
+
corruptness
:
sự thối nát, sự đồi bại
+
foolishness
:
tính dại dột, tính ngu xuẩn, tính xuẩn ngốc
+
deformation
:
sự làm cho méo mó, sự làm biến dạng, sự làm xấu đi; sự méo mó, sự biến dạng