corruptness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corruptness+ Noun
- sự thối nát, sự đồi bại
- thiếu liêm chính, không thật thà (đặc biệt tính ăn hối lộ)
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
incorruptness incorruption
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corruptness"
- Những từ có chứa "corruptness":
corruptness incorruptness
Lượt xem: 309