equipment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: equipment
Phát âm : /i'kwipmənt/
+ danh từ
- sự trang bị
- đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một nhà máy...)
- electrical equipment
thiết bị điện
- control equipment
thiết bị điều khiển
- electrical equipment
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "equipment"
- Những từ có chứa "equipment":
cleaning equipment communication equipment cricket equipment croquet equipment electronic equipment equipment - Những từ có chứa "equipment" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quân trang khí tài cấp phát ấn loát
Lượt xem: 435