--

equipment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: equipment

Phát âm : /i'kwipmənt/

+ danh từ

  • sự trang bị
  • đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một nhà máy...)
    • electrical equipment
      thiết bị điện
    • control equipment
      thiết bị điều khiển
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "equipment"
Lượt xem: 442