equipollence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: equipollence
Phát âm : /,i:kwi'pɔləns/ Cách viết khác : (equipollency) /,i:kwi'pɔlənsi/
+ danh từ
- sự bằng sức, sự ngang sức; sự tương đương (về giá trị...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "equipollence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "equipollence":
equipollence equipollency equivalence
Lượt xem: 309