equivalence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: equivalence
Phát âm : /i'kwivələns/ Cách viết khác : (equivalency) /i'kwivələnsi/
+ danh từ
- tính tương đương; sự tương đương
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
comparison compare comparability equality equation par
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "equivalence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "equivalence":
equipollence equivalence equivalency
Lượt xem: 453