equivocalness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: equivocalness
Phát âm : /i,kwivə'kæliti/ Cách viết khác : (equivocalness) /i'kwivəkəlnis/
+ danh từ
- tính lập lờ, tính nước đôi; lời nói hai nghĩa
- tính khả nghi, tính đáng ngờ
- tính không rõ rệt, tính không chắc chắn, tính không quyết định
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
unambiguity unequivocalness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "equivocalness"
- Những từ có chứa "equivocalness":
equivocalness unequivocalness
Lượt xem: 278