unequivocalness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unequivocalness
Phát âm : /'ʌni'kwivəklnis/
+ danh từ
- tính không thể giải thích hai cách, tính không thể lập lờ nước đôi, tính rõ rệt
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
ambiguity equivocalness
Lượt xem: 347